Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
累を及ぼす るいをおよぼす
làm liên lụy, ảnh hưởng tới
害を及ぼす がいをおよぼす
gây ảnh hưởng xấu, gây thiệt hại
及ぼす およぼす
gây (ảnh hưởng, hại)
損害を及ぼす そんがいをおよぼす
Gây thiệt hại cho.
影響を及ぼす えいきょうをおよぼす
gây ảnh hưởng
悪影響を及ぼす あくえいきょうをおよぼす
Ảnh hưởng xấu
累累 るいるい
trong những đống
他には ほかには
mặt khác.