Kết quả tra cứu ngữ pháp của 他の追随を許さない
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng