Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
追随 ついずい
sự đi theo
追随者 ついずいしゃ
người theo dõi; người theo (đảng, phái...)
追随性 ついずいせい
khả năng theo dõi
追随する ついずい ついずいする
đeo đuổi
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
他愛のない たわいのない
nhỏ nhặt
反証を許さない推定 はんしょうをゆるさないすいてい
suy đoán tuyệt đối.
他の ほかの
khác.