Kết quả tra cứu ngữ pháp của 他人の身になってみること
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
Căn cứ, cơ sở
てみると
Thử...thì thấy...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Thay đổi cách nói
ことになる
Thành ra..., nghĩa là...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là