Các từ liên quan tới 他人の身になってみること
親身になって しんみになって
ấm áp, thân mật
によって異なる によってことなる
bất đồng do...; không tán thành phụ thuộc vào....
身になる みになる
làm một điều tốt, có ích, tốt cho cơ thể, trở nên hữu ích
身にしみる みにしみる
cảm nhận sâu sắc, suy nghĩ từ đáy lòng
身に染みる みにしみる
đi sâu vào tâm trí; trải nghiệm sâu sắc, thấm nhuần
to be scheduled to (do), to be expected to (do)
マメな人 マメな人
người tinh tế
他人の名を騙って たにんのなをかたって
dưới một tên sai