Kết quả tra cứu ngữ pháp của 付いている
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N5
なくてもいい
Không cần phải
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N4
てくる
Đi... rồi về
N4
Liên tục
ていく
Tiếp tục... (liên tiếp)