付いている
ついている
May mắn

付いている được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 付いている
付いている
ついている
may mắn
付く
つく づく
dính.
Các từ liên quan tới 付いている
帳面に付いている ちょうめんについている
để (thì) viết (vào) trong một (quyển) sách
基付く もとづく
có cơ sở; dựa trên; bắt nguồn từ
粘付く ねばつく
để (thì) dẻo dính
để cắn
近付く ちかづく
tiếp cận, lại gần, đến gần, gần tới
傷付く きずつく
bị thương; bị đau đớn; bị hỏng; bị trầy xước
色付く いろづく
mang màu sắc; có màu sắc; đổi màu sắc
勘付く かんつく
cảm thấy, nhận thấy