Kết quả tra cứu ngữ pháp của 付いてる
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...
N5
Trạng thái
ている
Đã...rồi
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
ている
Đang... (quá khứ)
N5
ている
Đang... (hiện tại)
N5
Hoàn tất
ている
Đã... (hoàn tất)
N5
Liên tục
ている
Lặp đi lặp lại
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...