付いてる
ついてる ついている「PHÓ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
May mắn

Bảng chia động từ của 付いてる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 付いてる/ついてるる |
Quá khứ (た) | 付いてた |
Phủ định (未然) | 付いてない |
Lịch sự (丁寧) | 付いてます |
te (て) | 付いてて |
Khả năng (可能) | 付いてられる |
Thụ động (受身) | 付いてられる |
Sai khiến (使役) | 付いてさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 付いてられる |
Điều kiện (条件) | 付いてれば |
Mệnh lệnh (命令) | 付いていろ |
Ý chí (意向) | 付いてよう |
Cấm chỉ(禁止) | 付いてるな |