Kết quả tra cứu ngữ pháp của 付け狙う
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
Nguyên nhân, lý do
…というだけで
Chỉ vì ... mà, ... chỉ vì
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
... だけ ...
Càng ... (càng ...)
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N4
続ける
Tiếp tục