Kết quả tra cứu ngữ pháp của 代入する(式に数値などを)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên