Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代入する
だいにゅーする
chuyển đổi
代入する(式に数値などを)
だいにゅーする(しきにすーちなどを)
gán giá trị ( gán giá trị số trong công thức )
代入する(値を変数に…) だいにゅーする(あたいをへんすーに…)
gán (giá trị)
に代入する にだいにゅーする
thay thế thành...
xに7を代入する xに7をだいにゅーする
thay 7 thành x
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
数値代入法 すうちだいにゅうほう
Phương pháp thay thế giá trị
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
「ĐẠI NHẬP」
Đăng nhập để xem giải thích