Kết quả tra cứu ngữ pháp của 代入する(値を変数に…)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng