代入する(値を変数に…)
だいにゅーする(あたいをへんすーに…)
Gán (giá trị)
代入する(値を変数に…) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 代入する(値を変数に…)
代入する(式に数値などを) だいにゅーする(しきにすーちなどを)
gán giá trị ( gán giá trị số trong công thức )
数値代入法 すうちだいにゅうほう
Phương pháp thay thế giá trị
数値変数 すうちへんすう
biến kiểu số
に代入する にだいにゅーする
thay thế thành...
変数が値を取る へんすーがあたいをとる
biến có giá trị
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.