Kết quả tra cứu ngữ pháp của 代数多様体の特異点
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...