Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代数多様体 だいすうたようたい
đa tạp đại số
特異点 とくいてん
điểm riêng; điểm dị thường; điểm khác biệt
多様体 たようたい
đa tạp
異数体 いすうたい
thể dị bội
特異体質 とくいたいしつ
đặc tính riêng
代数閉体 だいすうへいたい
trường đóng đại số
体(代数学) からだ(だいすーがく)
lĩnh vực ( đại số học)
異様 いよう
kỳ quái; kỳ lạ; khác thường; lập dị; kỳ cục; quài gở