Kết quả tra cứu ngữ pháp của 代数的位相幾何学
N3
的
Mang tính/Về mặt
N2
に相違ない
Chắc chắn
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
か何か
Hay gì đó
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì