Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
位相幾何学 いそうきかがく
hình học tôpô
代数幾何学 だいすうきかがく
hình học đại số
位相幾何 いそーきか
cấu trúc liên kết
幾何学的 きかがくてき
thuộc hình học
幾何級数的 きかきゅうすうてき
geometric (progression, etc.)
幾何学 きかがく
kỷ hà học.
双曲的幾何学 そーきょくてききかがく
thể hiện đối ngẫu
幾何学的精神 きかがくてきせいしん
geometrical spirit (Pascal)