Kết quả tra cứu ngữ pháp của 代表なくして課税なし
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N4
しか~ない
Chỉ...
N1
ともなく/ともなしに
Một cách vô thức/Chẳng rõ là
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa