Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
課税 かぜい
thuế khoá; thuế; thuế má
みなし配当課税 みなしはいとーかぜー
đánh thuế đối với cổ tức của công ty
なくして七癖 なくしてななくせ
ai cũng có khuyết điểm
税務課 ぜいむか
thuế khoá.
非課税 ひかぜい
miễn thuế.
課税率 かぜいりつ
nhịp độ thuế
キャピタルゲイン課税 キャピタルゲインかぜい
capital gains tax, capital gain taxation
無くして なくして
đánh mất