Kết quả tra cứu ngữ pháp của 代走みつくに
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…