Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 代走みつくに
代走 だいそう
người chạy thay
歩く代わりに走る あるくかわりにはしる
chạy thay vì đi bộ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến
trước, trước đây
grapnel, sự túm lấy, sự níu lấy, móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, (+ with, together) vật, vật lộn
千代に八千代に ちよにやちよに
ngàn năm, vạn năm