Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代走 だいそう
vận động viên chạy thay thế (bóng chày)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
歩く代わりに走る あるくかわりにはしる
chạy thay vì đi bộ
身につく みにつく
thành thạo, nắm vững, trang bị
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
につく
trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến
緒につく しょにつく ちょにつく
bắt đầu; tiến hành
目につく めにつく
để (thì) có thể chú ý