Kết quả tra cứu ngữ pháp của 以心伝心しよう
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
以来
Kể từ khi
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N3
ようとする
Định/Cố gắng để