Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
以心伝心 いしんでんしん
Thần giao cách cảm
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
鬼面伝心 きめんでんしん
bề ngoài như ác quỷ nhưng tâm bên trong như Đức Phật. Khẩu xà tâm Phật.
心|心臓 こころ|しんぞう
heart
心 しん こころ
trái tim
心す こころす
coi chừng
心する こころする
chú ý, để ý