Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仮想移動体通信事業者
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng