仮想移動体通信事業者
かそういどうたいつうしんじぎょうしゃ
Nhà mạng di động ảo
☆ Danh từ
Nhà điều hành mạng ảo di động

仮想移動体通信事業者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮想移動体通信事業者
仮想移動体サービス事業者 かそういどうたいサービスじぎょうしゃ
mobile virtual network operator, MVNO
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
移動体通信 いどうたいつうしん
truyền thông di động
通信事業者 つうしんじぎょうしゃ
hãng viễn thông
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF