Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仮面をかぶる
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...