仮面をかぶる
かめんをかぶる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Giả tạo

Bảng chia động từ của 仮面をかぶる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仮面をかぶる/かめんをかぶるる |
Quá khứ (た) | 仮面をかぶった |
Phủ định (未然) | 仮面をかぶらない |
Lịch sự (丁寧) | 仮面をかぶります |
te (て) | 仮面をかぶって |
Khả năng (可能) | 仮面をかぶれる |
Thụ động (受身) | 仮面をかぶられる |
Sai khiến (使役) | 仮面をかぶらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仮面をかぶられる |
Điều kiện (条件) | 仮面をかぶれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仮面をかぶれ |
Ý chí (意向) | 仮面をかぶろう |
Cấm chỉ(禁止) | 仮面をかぶるな |
仮面をかぶる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮面をかぶる
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
被削面 ひ削面
mặt gia công
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
猫をかぶる ねこをかぶる
thân thiện giả tạo, giả nai, thảo mai
仮面夫婦 かめんふうふ
vợ chồng giả
仮眠を取る かみんをとる
chợp mắt
面を取る めんをとる
Trong kiếm đạo, nó là để chỉ việc đánh vào phía đối thủ để ghi điểm