Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仰る通りです
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N5
だ/です
Là...
N4
すぎる
Quá...