仰る通りです
おっしゃるとおりです
Tôi đồng ý với bạn

仰る通りです được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仰る通りです
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
仰るとおりです おっしゃるとおりです
tôi đồng ý với bạn
仰視する ぎょうしする
tôn kính.
仰天する ぎょうてん
ngạc nhiên tột độ; thất kinh; kinh ngạc; sững sờ
仰る おっしゃる
nói (kính ngữ của 言う)
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.