Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仲よし手帖
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N3
ようとしない
Không định/Không chịu
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn