Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仲よし手帖
手帖 てちょう
Sổ tay.
手本帖 てほんちょう
book of calligraphy samples, copybook, portfolio
帖 じょう
gấp sách
手形仲買 てがたなかがい
môi giới tín phiếu.
画帖 がじょう
vẽ album
法帖 ほうじょう
cuốn sách in từ các tác phẩm của các bậc thầy thư pháp cũ
一帖 いちじょう
một xấp giấy ((của) giấy)
帖合 ちょうあい
type of commission system in the book industry in Japan