Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仲介の労をとる
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...