仲介の労をとる
ちゅうかいのろうをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đóng vai trò trung gian để giải hòa

Bảng chia động từ của 仲介の労をとる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仲介の労をとる/ちゅうかいのろうをとるる |
Quá khứ (た) | 仲介の労をとった |
Phủ định (未然) | 仲介の労をとらない |
Lịch sự (丁寧) | 仲介の労をとります |
te (て) | 仲介の労をとって |
Khả năng (可能) | 仲介の労をとれる |
Thụ động (受身) | 仲介の労をとられる |
Sai khiến (使役) | 仲介の労をとらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仲介の労をとられる |
Điều kiện (条件) | 仲介の労をとれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仲介の労をとれ |
Ý chí (意向) | 仲介の労をとろう |
Cấm chỉ(禁止) | 仲介の労をとるな |
仲介の労をとる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仲介の労をとる
仲介 ちゅうかい
môi giới
仲介料 ちゅうかいりょう
Phí môi giới
仲介物 ちゅうかいぶつ
trung gian; môi trường; kênh
仲介者 ちゅうかいしゃ
người điều đình; người môi giới; người môi giới
仲人を介して なこうどをかいして
thông qua người làm mối.
仲介業者 ちゅうかいぎょうしゃ
người trung gian, người môi giới
仲介貿易 ちゅうかいぼうえき
buôn bán qua trung gian; buôn bán thông qua đại lý
仲間を作る なかまをつくる
kết bè.