Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仲直りはしたものの
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N2
ものではない
Không nên...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
直ちに
Ngay lập tức
N1
ものとして
Giả sử/Xem như