Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仲直り なかなおり
sự hòa giải.
かものはし
thú mỏ vịt
ツーカーの仲 ツーカーのなか
biết rõ về nhau, hiểu rõ về nhau
仲直りする なかなおり
hòa giải
傍の者達 はたのものたち
những người xem; những người ngoại cuộc
はちもの
cây cảnh, nghệ thuật cây cảnh
物は試し ものはためし
Thử làm việc gì đó
ものり
figured textiles