Kết quả tra cứu ngữ pháp của 仲見世通り
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
Thời gian
…振り
Sau