仲見世通り
なかみせどおり
☆ Danh từ
Đường phố đi mua hàng trong những khoảng rào (của) một miếu thờ (miếu)

仲見世通り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仲見世通り
仲見世 なかみせ
nakamise; những cửa hàng kẻ một passageway trong những khoảng rào (của) một miếu thờ shinto
張り見世 はりみせ
displaying prostitutes behind a grille
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見通 みとおし
tầm nhìn không bị cản trở
世界経済見通し せかいけいざいみとおし
thế giới kinh tế quang cảnh (imf)
世間の通り せけんのとおり
sự nổi tiếng (có thể là xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
見世物 みせもの
sự trưng bày, sự triển lãm (tác phẩm nghệ thuật, vật quý hiếm...)