Kết quả tra cứu ngữ pháp của 伊予の早曲がり
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N4
のが~です
Thì...
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...