Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊予の早曲がり
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
伊予柑 いよかん イヨカン
cam sành
伊予水木 いよみずき イヨミズキ
iyomizugi winter hazel (Corylopsis spicata)
曲がり まがり
uốn cong; làm cong; cong xuống
曲がり屋 まがりや
người luôn thua lỗ (trên thị trường)
曲がり尺 まがりがね
thước đo cong
曲がり路 まがりろ
con đường lời nói quanh co; uốn cong con đường
臍曲がり ほぞまがり
tính bướng bỉnh