Kết quả tra cứu ngữ pháp của 伊藤ていじ
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N1
Nhấn mạnh
~てもはじまらない
Cho dù có...cũng không có tác dụng
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng