Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伊 い
Italy
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
伊達 だて
tính thích chưng diện; dương dương tự đắc; loè loẹt; sự can đảm
藤色 ふじいろ
màu đỏ tía.
藤灰 ふじばい
tro hoa tử đằng
渡伊 とい
việc đến Ý
伊艦 いかん
chiến hạm của Ý
駐伊 ちゅうい
đặt vào vị trí trong italy