Kết quả tra cứu ngữ pháp của 休ませる
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?