Kết quả tra cứu ngữ pháp của 会いたかった空
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N4
てよかった
May mà đã
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...