Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 会いたかった空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空いた あいた
rỗi; rỗi rãi; rảnh; rảnh rỗi
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
sự thống nhất, sự hợp nhất
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
立体型 りったいかた
kiểu ba chiều, 3D (khẩu trang)
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
暖かい あたたかい あったかい
đầm ấm