Kết quả tra cứu ngữ pháp của 会いたくて (彩冷えるの曲)
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N4
てくる
Đi... rồi về