Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
冷える ひえる
lạnh đi; nguội đi; lạnh; cảm thấy lạnh
冷え募る ひえつのる
để trở nên lạnh hơn; để được trở nên lạnh
冷え冷え ひえひえ ひえびえ
cảm thấy lạnh lẽo(thì) đáng sợ; lạnh
冷え入る ひえいる ひえはいる
trở nên rất lạnh
冷え切る ひえきる
lạnh nhạt
冷え ひえ
trở nên lạnh sự bóc trần