Kết quả tra cứu ngữ pháp của 会心の笑みを浮かべる
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...