会心の笑みを浮かべる
かいしんのえみをうかべる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nụ cười thể hiện sự hài lòng từ tận đáy lòng

Bảng chia động từ của 会心の笑みを浮かべる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 会心の笑みを浮かべる/かいしんのえみをうかべるる |
Quá khứ (た) | 会心の笑みを浮かべた |
Phủ định (未然) | 会心の笑みを浮かべない |
Lịch sự (丁寧) | 会心の笑みを浮かべます |
te (て) | 会心の笑みを浮かべて |
Khả năng (可能) | 会心の笑みを浮かべられる |
Thụ động (受身) | 会心の笑みを浮かべられる |
Sai khiến (使役) | 会心の笑みを浮かべさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 会心の笑みを浮かべられる |
Điều kiện (条件) | 会心の笑みを浮かべれば |
Mệnh lệnh (命令) | 会心の笑みを浮かべいろ |
Ý chí (意向) | 会心の笑みを浮かべよう |
Cấm chỉ(禁止) | 会心の笑みを浮かべるな |
会心の笑みを浮かべる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会心の笑みを浮かべる
微笑を浮かべて びしょうをうかべて
với một nụ cười
浮かべる うかべる
thả trôi; làm nổi lên; biểu lộ; bày tỏ; mường tượng
浮心 ふしん
đặt đúng tâm (của) sự nổi
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
床を伸べる とこをのべる ゆかをのべる
Trải giường
笑壺の会 えつぼのかい
gathering that's fun for everyone present
思い浮かべる おもいうかべる
Liên tưởng
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng