Kết quả tra cứu ngữ pháp của 会議に加わる
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
終わる
Làm... xong
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
わざわざ
Cất công
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
にもかかわらず
Mặc dù